манжа
Tiếng Buryat
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠮᠠᠨᠵᠤ (manǰu, “người Mãn”). So sánh tiếng Mông Cổ манж (manž) và tiếng Mông Cổ Khamnigan манджи (mandži).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaманжа (manža)
Được vay mượn từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠮᠠᠨᠵᠤ (manǰu, “người Mãn”). So sánh tiếng Mông Cổ манж (manž) và tiếng Mông Cổ Khamnigan манджи (mandži).
манжа (manža)