Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ливмя
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
ливм
я
(
thông tục
)
:
дождь
ливм
я
льёт
— mưa như cầm chĩnh đổ, mưa như trút
слёзы
ливм
я
льют
— nước mắt như mưa, khóc như mưa
Tham khảo
sửa
"
ливмя
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)