Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

кӱлер (küler)

  1. đồng thau.

Tính từ

sửa

кӱлер (küler)

  1. có màu đồng thau.

Động từ

sửa

кӱлер (küler)

  1. mỉm cười.

Tham khảo

sửa

N. A. Baskakov, Toščakova N.A, editor (1947), “кӱлер”, trong Ojrotsko-Russkij Slovarʹ [Từ điển Oyrot-Nga], Moscow: M.: OGIZ, →ISBN