Tiếng Khakas

sửa

Danh từ

sửa

кӱзен (küzen)

  1. (động vật học) chồn hôi châu Âu.

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

кӱзен (küzen)

  1. (động vật học) chồn hôi châu Âu.