Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
кюлтюс
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Kumyk
sửa
Tính từ
sửa
кюлтюс
(
kültüs
)
xám
.
Đồng nghĩa:
кюлсипат
(
külsipat
)
,
чал
(
çal
)