куниркильдьоол тысяча

Tiếng Nam Yukaghir

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

куниркильдьоол тысяча

  1. chín nghìn.

Tham khảo

sửa
  • P. E. Prokopyeva. Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)]. Yakutsk, 2013.