Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
крёстный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
крёстный
:
крёстная
мать
— [người] mẹ đỡ đầu
крёстный
оцет
— [người] cha đỡ đầu
в знач. сущ. м.
— [người] cha đỡ đầu
Tham khảo
sửa
"
крёстный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)