Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
кросс
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
кросс
gđ
(
Cuộc
)
Thi
việt
giã
.
л
ы
жный
кросс
— [cuộc] chạy thi trượt tuyết, thi việt giã trượt tuyết
Tham khảo
sửa
"
кросс
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)