Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
коронный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
кор
о
нный
:
коронный
н
о
мер
— tiết mục hay nhất, tiết mục tủ, bài ruột
кор
о
нная
роль
— vai trội nhất (của diễn viên)
Tham khảo
sửa
"
коронный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)