Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
кольцевой
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
кольцев
о
й
(
Theo
)
Đường vòng
.
кольцев
а
я
дор
о
га
— đường vòng quanh
Tham khảo
sửa
"
кольцевой
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)