Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

козырёк

  1. (у головного убора) [cái] lưỡi trai.
  2. .
    взять, сделать под козырёк — đưa tay lên chào, giơ tay chào (theo lối quân sự)

Tham khảo

sửa