Tiếng Karaim

sửa

Danh từ

sửa

киси (kisi)

  1. (Halych) người.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Nogai

sửa

Danh từ

sửa

киси (kisi)

  1. người.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov (1956) “киси”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej