Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

кижи (kiži)

  1. người.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “кижи”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Tuva

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кижи

  1. người.