Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
касторовый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
каст
о
ровый
:
каст
о
ровое
м
а
сло
— dầu thầu dầu, dầu đu đủ, dầu thù đủ
Tham khảo
sửa
"
касторовый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)