Tiếng Nga sửa

Định nghĩa sửa

ишь частица,прост.

  1. :
    ишь ты! — ấy!, ầy!, chà!
    ишь ты какой! — ấy chết!, hừ!, hử!
    ишь как! — úi chà!

Tham khảo sửa