Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
иноязычный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
инояз
ы
чный
(
Nói, của
)
Tiếng
khác.
инояз
ы
чное
насел
е
ние
— dân khác tiếng
инояз
ы
чное
сл
о
во
— từ ngoại lai
Tham khảo
sửa
"
иноязычный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)