Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
издёвка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
издёвка
gc
(
thông tục
)
(
Lời, hành động
)
Nhạo báng
,
chế nhạo
,
chế giễu
.
посмотр
е
ть на ког
о
-л. с
издёвкаой
— nhìn ai một cách chế giễu
Tham khảo
sửa
"
издёвка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)