Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
иголочка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
иг
о
лочка
gc
(
Cái
)
Kim
.
с
иг
о
лочки
— mới tinh
кост
ю
м с
иг
о
лочки
— bộ quần áo mới tinh (mới cắt chỉ)
од
е
т с
иг
о
лочки
— ăn mặc chỉnh tề
Tham khảo
sửa
"
иголочка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)