зачёсывать
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
зачёсывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зачесать) ‚(В)
- Chải đầu.
Tham khảo sửa
- "зачёсывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
зачёсывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: зачесать) ‚(В)