Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
зачаточный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
зач
а
точный
Phôi thai
.
зач
а
точная
ф
о
рма
— hình thái phôi thai
в
зач
а
точныйом
состо
я
нии
— ở tình trạng phôi thai
Tham khảo
sửa
"
зачаточный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)