затушёвывать
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
затушёвывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: затушевать) ‚(В)
- (покрывать пушёвкои) đánh bóng.
- перен. — (сглаживать) xóa nhòa, làm lu mờ
- затушёвывать социальные противоречья — xóa nhòa(làm lu mờ) những mâu thuẫn xã hội
Tham khảo sửa
- "затушёвывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)