Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

зарубежый

  1. (Thuộc về) Nước ngoài, ngoại quốc.
    зарубежая делегация — đoàn đại biểu nước ngoài, phái đoàn ngoại quốc

Tham khảo

sửa