Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
зарубежый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
заруб
е
жый
(
Thuộc về
)
Nước ngoài
,
ngoại quốc
.
заруб
е
жая
делег
а
ция
— đoàn đại biểu nước ngoài, phái đoàn ngoại quốc
Tham khảo
sửa
"
зарубежый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)