Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
загс
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
загс
gđ
(отд
е
л з
а
писи
а
ктов гражд
а
нского состо
я
ния) phòng hộ tịch.
Tham khảo
sửa
"
загс
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)