заготовительный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaзаготовительный
- :
- заготовительная организация — cơ quan thu mua
- заготовительный пункт — trạm thu mua
- заготовительная цена — giá thu mua
Tham khảo
sửa- "заготовительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)