Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
жёлоб
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
жёлоб
gđ
rãnh, con lươn; (на
крыше и т. п.)
— máng;
водост
о
чный
жёлоб
— máng dẫn nước, ống xối
Tham khảo
sửa
"
жёлоб
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)