Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

жуть gc

  1. (thông tục) [sự] khủng khiếp, khiếp sợ, sợ ghê gớm, sợ gớm ghê.
    в знач. сказ. безл. (thông tục) — khiếp!, gớm!, ghê!

Tham khảo sửa