Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

жгут

  1. Dây bện.
    соломенный жгут — con cúi
    свернуть что-л. жгутом — xoắn vặn cái gì
    мед. — dây thắt, [dây] ga-rô, garô
    наложить жгут — thắt ga-rô

Tham khảo

sửa