Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
жгут
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
жгут
gđ
Dây
bện
.
сол
о
менный
жгут
— con cúi
сверн
у
ть что-л.
жгутом
— xoắn vặn cái gì
мед.
— dây thắt, [dây] ga-rô, garô
налож
и
ть
жгут
— thắt ga-rô
Tham khảo
sửa
"
жгут
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)