Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
жвачный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
жв
а
чный
:
жв
а
чные
жив
о
тные
— loài [động vật] nhai lại
Tham khảo
sửa
"
жвачный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)