Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
дозревать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
дозрев
а
ть
Thể chưa hoàn thành
Chín
.
бан
а
ны ск
о
ро дозр
е
ют
— chuối sắp chín
Tham khảo
sửa
"
дозревать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)