директивный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaдирективный
- (Có tính chất) Chỉ thị, huấn lệnh.
- директивное письмо — [bản] chỉ thị
- директивные указания — những chỉ thị
Tham khảo
sửa- "директивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
директивный