Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
гвоздь
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
гвоздь
gđ
(
Cái
) Đinh, đanh.
прибив
а
ть
гвоздь
я
ми
— đóng [bằng] đinh
.
гвоздь
сез
о
на
— cái nổi bật nhất trong mùa
гвоздь
прогр
а
ммы
— cuộc vui thích nhất, tiết mục hay nhất của chương trình
Tham khảo
sửa
"
гвоздь
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)