гараха
Tiếng Buryat
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gar-, so sánh với tiếng Mông Cổ гарах (garax), tiếng Mông Cổ Khamnigan гаараху (gaaraxu).
Động từ
sửaгараха (garaxa)
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gar-, so sánh với tiếng Mông Cổ гарах (garax), tiếng Mông Cổ Khamnigan гаараху (gaaraxu).
гараха (garaxa)