Tiếng Buryat

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɡaˈzʲeː.te/, [ɡɐ.zʲe̞ː.tʰɤ̞]
  • Tách âm: га‧зе‧тэ

Danh từ

sửa

газетэ (gazjete)

  1. báo chí.
    Đồng nghĩa: сонин (sonin)

Tham khảo

sửa