Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
въездной
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
въездн
о
й
(
Để
) Vào,
đi vào
,
nhập cảnh
.
въездн
а
я
в
и
за
— thị thực nhập cảnh
Tham khảo
sửa
"
въездной
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)