Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вскачь
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
вскачь
:
пуст
и
ться
вскачь
— bắt đầu phi nước đại
нест
и
сь
вскачь
— phi nước đại
Tham khảo
sửa
"
вскачь
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)