Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

вольнонаёмный

  1. Làm thuê, làm mướn.
    вольнонаёмный рабочий — công nhân làm thuê
    в знач. сущ. м. — người thường dân làm ở cơ quan quân sự, người phụ động trong quân đội

Tham khảo

sửa