Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
взад
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
взад
(
thông tục
)
:
ход
и
ть
взад
и вперёд
— đi lui đi tới, đi đi lại lại
ни
взад
ни вперёд
— đứng mãi không đi, đứng ỳ một chỗ
Tham khảo
sửa
"
взад
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)