верёвочный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaверёвочный
- (Thuộc về) Dây; (сделанный из верёвки) [bằng] dây.
- верёвочная лестница — thang dây
- верёвочная сумка — túi lưới
Tham khảo
sửa- "верёвочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
верёвочный