ввод
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
ввод gđ
- (действие) [sự] đưa vào, đem vào.
- ввод в действие — [sự] bắt đầu hoạt động, bắt đầu cho chạy, đưa vào hoạt động
- ввод в строй — [sự] đưa vào sản xuất
- ввод в эксплуатацию — [sự] bắt đầu khai thác
- тех. — (устройство) đầu vào, lối vào
- газовый ввод — ống dẫn ga vào
Tham khảo sửa
- "ввод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)