Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вброд
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Phó từ
sửa
вброд
:
переход
и
ть
вброд
— lội qua
Tham khảo
sửa
"
вброд
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)