Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вальс
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
вальс
gđ
(танец) [điệu]
van
.
танцев
а
ть
вальс
— nhảy van
(музыка)
nhạc
van
,
điệu
van
.
Tham khảo
sửa
"
вальс
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)