Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
валкий
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
в
а
лкий
Bấp bênh
,
bấp
bông
,
bấp ba bấp bênh
,
lung lay
,
ọp ẹp
.
ни ш
а
тко ни
в
а
лкийо
— tàm tạm được, nhì nhằng, kha khá
Tham khảo
sửa
"
валкий
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)