Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

валкий

  1. Bấp bênh, bấp bông, bấp ba bấp bênh, lung lay, ọp ẹp.
    ни шатко ни валкийо — tàm tạm được, nhì nhằng, kha khá

Tham khảo

sửa