Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈpʊri̯aːt/
  • Tách âm: бу‧риад (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

буриад (buriad)

  1. Người Buryat.