Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
бирибиэт
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Yakut
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Thán từ
Tiếng Yakut
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: biribiet
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/biɾibi͜et/
Thán từ
sửa
бирибиэт
xin chào
.