бег
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-3c бег gđ
- (Sự) Chạy.
- на бегу — trong khi chạy, vừa chạy vừa...
- спорт. — [cuộc] chạy, chạy thi, chạy đua
- бег с препятствиями — chạy vượt rào, chạy vượt chướng ngại vật
- бег на месте — chạy tại chỗ
- бег на длиную дистацию — chạy khoảng cách lớn
- барьерный бег — chạy vượt rào chắn
- мн.: — бега — (рысистые испытания) — [cuộc] đua ngựa
- .
- в бегах — chạy ngược chạy xuôi, chạy chọt
Tham khảo
sửa- "бег", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)