Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
бадма
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Buryat
1.1
Cách phát âm
1.2
Chuyển tự
1.3
Danh từ
Tiếng Buryat
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/bad.ma/, [bäd.mɐ]
invalid IPA characters (//[])
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: badma
Danh từ
sửa
бадма
Hoa
sen
.