Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈaxmat/
  • Tách âm: ах‧мад (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

ахмад (axmad)

  1. đội trưởng (trong quân đội).