Tiếng Bắc Altai

sửa

Danh từ

sửa

артыш (artïš)

  1. (Kumandy-Kizhi) cây bách xù.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov, editor (1972), “артыш”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Tatar Siberia

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

артыш

  1. cây bách xù.

Tiếng Tuva

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

артыш

  1. cây bách xù.