Tiếng Buryat

sửa

Số từ

sửa

арбан дүрбэн (arban dürben)

  1. mười bốn.
    Иигээд, Абраһамһаа Давид хүрэтэр арбан дүрбэн үе болоно
    Iigeed, Abrahamhaa David xüreter arban dürben üje bolono
    Như vậy, từ Áp-ra-ham cho đến Đa-vít, hết thảy có mười bốn đời (Mat 1:1)