Tiếng Buryat

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

арбан гурбан (arban gurban)

  1. mười ba.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

арбан гурбан (arban gurban)

  1. mười ba.